Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf … By Thuỳ Dung 5 Tháng bảy, 2024 0 48 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uem4gyhf degree critical fertile minimum Đáp án: fertileGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 8obzwia bushes buses lorries charges Đáp án: lorriesGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪs/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – stw4xxn assure pressure possession assist Đáp án: assistGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – zmkyto4f hoped looked laughed naked Đáp án: nakedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yoigvdr7 ancient vertical compose eradicate Đáp án: ancientGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dz9l5mee bomb tomb combat comment Đáp án: tombGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là / uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy windsurfing reserve philosopher wilderness Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Find out the synonym of the underlined word from the options below This is the instance where big, obvious non-verbal signals are appropriate….Next articleCallable Bond / Trái phiếu có thể mua lại Thuỳ Dung Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uem4gyhf degree critical fertile minimum Đáp án: fertileGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 8obzwia bushes buses lorries charges Đáp án: lorriesGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪs/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – stw4xxn assure pressure possession assist Đáp án: assistGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – zmkyto4f hoped looked laughed naked Đáp án: nakedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yoigvdr7 ancient vertical compose eradicate Đáp án: ancientGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dz9l5mee bomb tomb combat comment Đáp án: tombGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là / uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy windsurfing reserve philosopher wilderness Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Kết quả điểm