spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – cvchhsh9 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – cvchhsh9

  • Heavy

  • Headache

  • Weather

  • Meaning


Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s

  • Walked

  • Ended

  • Started

  • Wanted


Tìm từ có phát âm khác biệt – 35eiwplo

  • Coughed

  • Ploughed

  • Laughed

  • Fixed


Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu

  • Holds

  • Compliments

  • replies

  • Sings


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5iaylxkg

  • Packed

  • Punched

  • Pleased

  • Pushed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz

  • Courage

  • Honour

  • Favour

  • Colour


Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr

  • Builds

  • Paints

  • Destroys

  • Occurs


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqx6tpm

  • English

  • Singer

  • Progressing

  • Swimming


Tìm từ có phát âm khác biệt – 60jqg6gc

  • Massage

  • Message

  • Manage

  • Village


Tìm từ có phát âm khác biệt – y0lk1c4

  • Unfair

  • Unless

  • Undo

  • Unfair

Bài liên quan

- Advertisement -

Tin mới nhất