Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – nikh9j2k … By Thuỳ Dung 6 Tháng bảy, 2024 0 38 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – nikh9j2k climate liveable city discussion Đáp án: climateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – o4zanf1v foot stood wood food Đáp án: foodGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – xl08dn52 species invent medicine tennis Đáp án: speciesGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ndia1tx pushed missed washed naked Đáp án: nakedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1 choice achieve each Chemistry Đáp án: ChemistryGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7 walked involved missed jumped Đáp án: involvedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6x0h1y leader defeat measure creature Đáp án: measureGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /iː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9 missed filled published watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleBull Position / Vị thế bullNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – f6qld9n3… Thuỳ Dung Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – nikh9j2k climate liveable city discussion Đáp án: climateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – o4zanf1v foot stood wood food Đáp án: foodGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – xl08dn52 species invent medicine tennis Đáp án: speciesGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ndia1tx pushed missed washed naked Đáp án: nakedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1 choice achieve each Chemistry Đáp án: ChemistryGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7 walked involved missed jumped Đáp án: involvedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6x0h1y leader defeat measure creature Đáp án: measureGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /iː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9 missed filled published watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm