Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản – We cannot clean up our polluted rivers and seas overnight. … By Thuỷ Tiên 7 Tháng bảy, 2024 0 23 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản We cannot clean up our polluted rivers and seas overnight. cleared purified honored respected Đáp án: purifiedpolluted: bị ô nhiễm >< purrified: được thanh lọc I feel that learning English will help my chances of promotion at work. improve minimize widen facilitate Đáp án: minimizehelp: tăng cường, mở rộng (cơ hội) >< minimize: thu nhỏ, giảm thiểu He put on his best clothes for the party. wear take off turn off dress Đáp án: dressput on: mặc vào >< take off: cởi ra How different a picture we now have of the ocean as the sea has begun to reveal its secrets. public opening knowledge schooling Đáp án: publicsecret: bí mật >< public: sự công khai You did a beautiful thing in helping those poor children. meaningful good terrible positive Đáp án: terriblebeautiful: tốt đẹp >< terrible: tồi tệ I love it when someone’s laughter is funnier than the joke. cry shout smile frown Đáp án: crylaughter: tiếng cười >< cry: tiếng khóc It was brave of you to speak in front of all those people. good ` wonderful coward courageous Đáp án: cowardbrave: dũng cảm >< coward: nhút nhát For many young people in Britain, being in one of the school teams and playing in matches is very important. ill sick meaningless small Đáp án: meaninglessimportant: quan trọng >< meaningless: không có ý nghĩa The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school. in favour of refuse agree endanger Đáp án: endangersupport: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being. lively frequented accessible revealed Đáp án: revealedsecret: bí mật >< revealed: bị tiết lộ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleCall Price / Giá mua thu hồiNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – . United States is aimed at develop friendly relations among nations based on respect for the principle of equal rights and self-determination of people…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Người điểu khiển xe mô tô hai bánh, xe gắn máy được phép... Thuật ngữ kinh tế Key Money / Tiền Thuê Ngoại Ngạch; Tiền Sang (Nhà, Cửa Hiệu) ; Tiền Mở Khóa Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – Peter is disappointed at not getting the job, but he will ______... - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Người điểu khiển xe mô tô hai bánh, xe gắn máy được phép... Thuật ngữ kinh tế Key Money / Tiền Thuê Ngoại Ngạch; Tiền Sang (Nhà, Cửa Hiệu) ; Tiền Mở Khóa Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – Peter is disappointed at not getting the job, but he will ______... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – mzo87bk2… Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có nhiều đồi núi nhất Việt Nam? Load more
We cannot clean up our polluted rivers and seas overnight. cleared purified honored respected Đáp án: purifiedpolluted: bị ô nhiễm >< purrified: được thanh lọc I feel that learning English will help my chances of promotion at work. improve minimize widen facilitate Đáp án: minimizehelp: tăng cường, mở rộng (cơ hội) >< minimize: thu nhỏ, giảm thiểu He put on his best clothes for the party. wear take off turn off dress Đáp án: dressput on: mặc vào >< take off: cởi ra How different a picture we now have of the ocean as the sea has begun to reveal its secrets. public opening knowledge schooling Đáp án: publicsecret: bí mật >< public: sự công khai You did a beautiful thing in helping those poor children. meaningful good terrible positive Đáp án: terriblebeautiful: tốt đẹp >< terrible: tồi tệ I love it when someone’s laughter is funnier than the joke. cry shout smile frown Đáp án: crylaughter: tiếng cười >< cry: tiếng khóc It was brave of you to speak in front of all those people. good ` wonderful coward courageous Đáp án: cowardbrave: dũng cảm >< coward: nhút nhát For many young people in Britain, being in one of the school teams and playing in matches is very important. ill sick meaningless small Đáp án: meaninglessimportant: quan trọng >< meaningless: không có ý nghĩa The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school. in favour of refuse agree endanger Đáp án: endangersupport: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being. lively frequented accessible revealed Đáp án: revealedsecret: bí mật >< revealed: bị tiết lộ Kết quả điểm