-
coming nearer to
-
catching sight of
-
pointing at
-
looking up to
Đáp án: coming nearer to
Lời giải chi tiết : approach (v): tiếp cận, đến gần
come nearer to (v): đến gần hơn
catch sight of (v): nhìn thấy, bắt gặp
point at (v): chỉ tay
look (v): nhìn
=> approaching = coming nearer to
=> When you see your teacher coming nearer to you, a slight wave to attract his attention is appropriate.
Tạm dịch: Khi bạn thấy giáo viên đang đến gần mình, việc làm phù hợp là hãy vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của giáo viên đó.