spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt

  • Drought

  • Bought

  • Foughtought

  • Tought


Tìm từ có phát âm khác biệt – pzwdzyb6

  • Loved

  • Teased

  • Washed

  • Rained


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2b5fg780

  • Near

  • Hear

  • Appear

  • Bear


Tìm từ có phát âm khác biệt – ordwtlx5

  • Plenty

  • Fairy

  • Sky

  • Weekly


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4

  • Educate

  • Eliminate

  • Certificate

  • Deliberate


Tìm từ có phát âm khác biệt – k9z0npdr

  • Succeed

  • Accept

  • Account

  • Accident


Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k

  • Allow

  • Hollow

  • Follow

  • Yellow


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3kyxrwub

  • Washed

  • Crooked

  • Passed

  • Barked


Tìm từ có phát âm khác biệt – vy0ar2vq

  • Nowadays

  • However

  • Sorrow

  • Downstairs


Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3

  • Rural

  • Brutal

  • Rude

  • Include

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất