-
neglecting
-
overlooking
-
avoiding
-
passing
Đáp án: overlooking
to overlook one’s mistake: bỏ qua, tha thứ cho lỗi lầm của ai.
Các đáp án khác không phù hợp:
neglects: làm ngơ, thờ ơ, bỏ bê, bỏ mặc
avoids: nẻ tránh, tránh xa. Ta có: avoid something hoặc avoid +V-ing.
Tạm dịch: Người ta thường cho là con hư tại mẹ, cháu hư tại bà vì họ thường hay bỏ qua lỗi lầm của chúng.