Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp phần 10 By Anna Chan 3 Tháng sáu, 2024 0 40 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr Shrink Anxiety Penguin Congratulate Đáp án: CongratulateĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu Loathes Decides Returns Picks Đáp án: PicksĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – sa9pum1v Dogged Studied Wanted Depended Đáp án: StudiedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – d8kf1xmj Feather Cheater Leather Weather Đáp án: CheaterĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i:/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản We decided to pay for the car on the installment plan. cash and carry monthly payment credit card piece by piece Đáp án: monthly paymentGiải thích: installment = monthly payment (n) trả góp trả tiền hằng tháng Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản Once in a while I visit my grandparents on the farm and stay there for some days. Regularly Sometimes Usually Rarely Đáp án: SometimesGiải thích: once in a while = sometimes (thỉnh thoảng) Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản Many scientists agree that global warming poses great threats to all species on Earth. irritations annoyances fears risks Đáp án: risksGiải thích: threat = risk (n) sự đe dọa Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản The Asian Games have advanced in all aspects since the first Games was help in 1951. developed competed taken place decrease Đáp án: developedGiải thích: advance = develop (v) phát triển, tiến bộ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. unsophisticatedly decently gaudily gracefully Đáp án: unsophisticatedlyGiải thích: Elegantly = gracefully = decently (thanh lịch). Loại đáp án B và D.Unsophisticately là đáp án chính xác vì từ ban đầu không chứa tiền tố “un” chính là từ đồng nghĩa của 3 từ trên. Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization. mean amicable kind hospitable Đáp án: meanGiải thích: generous = hào phóng, mean = bần tiện, keo kiệt Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region. restrain stay unchanged remain unstable fluctuate Đáp án: stay unchangedGiải thích: vary = làm cho biến đổiA. restrain: kiềm chế B. stay unchanged: không thay đổi C. remain unstable: vẫn không ổn định D. fluctuate: biến động Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao We’d better speed up if we want to get there in time. slow down turn down put down lie down Đáp án: slow downGiải thích: slow down = làm chậm lại, speed up = vội vã, dựa vào ý : “to get there in time” (để đến đó kịp lúc) Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl helps laughs likes arrives Đáp án: arrivesGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /z/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa months books pens shirts Đáp án: pensGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – nh4t5lj2 justice campus culture brush Đáp án: campusGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – odr2k2su Excellent Different Finally Fantastic Đáp án: Fantastic Đáp án A /ˈek.səl.ənt/ Đáp án B /ˈdɪf.ər.ənt/ Đáp án C /ˈfaɪ.nəl.i/ Đáp án D từ kết thúc là –ic trọng âm rơi vào trước nó Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – sdetfqak Application Economy Photography Apology Đáp án: Application Đáp án A trọng âm thứ 3, rơi trước đuôi –ion Các đáp án B, C, D trọng âm thứ 2, do có kết thúc -y Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – otjmfu5p Garage Download Boyfriend Borrow Đáp án: Garage Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – wv76s3j2 Although Agree Almost Address Đáp án: Almost Đáp án A /ɔːlˈðəʊ/ Đáp án B /əˈɡriː/ Đáp án C /ˈɔːl.məʊst/ Đáp án D /əˈdres/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao phần 17Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp phần 11 Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr Shrink Anxiety Penguin Congratulate Đáp án: CongratulateĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu Loathes Decides Returns Picks Đáp án: PicksĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – sa9pum1v Dogged Studied Wanted Depended Đáp án: StudiedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – d8kf1xmj Feather Cheater Leather Weather Đáp án: CheaterĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i:/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản We decided to pay for the car on the installment plan. cash and carry monthly payment credit card piece by piece Đáp án: monthly paymentGiải thích: installment = monthly payment (n) trả góp trả tiền hằng tháng Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản Once in a while I visit my grandparents on the farm and stay there for some days. Regularly Sometimes Usually Rarely Đáp án: SometimesGiải thích: once in a while = sometimes (thỉnh thoảng) Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản Many scientists agree that global warming poses great threats to all species on Earth. irritations annoyances fears risks Đáp án: risksGiải thích: threat = risk (n) sự đe dọa Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản The Asian Games have advanced in all aspects since the first Games was help in 1951. developed competed taken place decrease Đáp án: developedGiải thích: advance = develop (v) phát triển, tiến bộ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. unsophisticatedly decently gaudily gracefully Đáp án: unsophisticatedlyGiải thích: Elegantly = gracefully = decently (thanh lịch). Loại đáp án B và D.Unsophisticately là đáp án chính xác vì từ ban đầu không chứa tiền tố “un” chính là từ đồng nghĩa của 3 từ trên. Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization. mean amicable kind hospitable Đáp án: meanGiải thích: generous = hào phóng, mean = bần tiện, keo kiệt Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region. restrain stay unchanged remain unstable fluctuate Đáp án: stay unchangedGiải thích: vary = làm cho biến đổiA. restrain: kiềm chế B. stay unchanged: không thay đổi C. remain unstable: vẫn không ổn định D. fluctuate: biến động Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao We’d better speed up if we want to get there in time. slow down turn down put down lie down Đáp án: slow downGiải thích: slow down = làm chậm lại, speed up = vội vã, dựa vào ý : “to get there in time” (để đến đó kịp lúc) Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl helps laughs likes arrives Đáp án: arrivesGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /z/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa months books pens shirts Đáp án: pensGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – nh4t5lj2 justice campus culture brush Đáp án: campusGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – odr2k2su Excellent Different Finally Fantastic Đáp án: Fantastic Đáp án A /ˈek.səl.ənt/ Đáp án B /ˈdɪf.ər.ənt/ Đáp án C /ˈfaɪ.nəl.i/ Đáp án D từ kết thúc là –ic trọng âm rơi vào trước nó Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – sdetfqak Application Economy Photography Apology Đáp án: Application Đáp án A trọng âm thứ 3, rơi trước đuôi –ion Các đáp án B, C, D trọng âm thứ 2, do có kết thúc -y Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – otjmfu5p Garage Download Boyfriend Borrow Đáp án: Garage Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) Tìm từ có trọng âm khác biệt – wv76s3j2 Although Agree Almost Address Đáp án: Almost Đáp án A /ɔːlˈðəʊ/ Đáp án B /əˈɡriː/ Đáp án C /ˈɔːl.məʊst/ Đáp án D /əˈdres/ Kết quả điểm