spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp phần 10


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr

  • Shrink

  • Anxiety

  • Penguin

  • Congratulate


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu

  • Loathes

  • Decides

  • Returns

  • Picks


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – sa9pum1v

  • Dogged

  • Studied

  • Wanted

  • Depended


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – d8kf1xmj

  • Feather

  • Cheater

  • Leather

  • Weather


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

We decided to pay for the car on the installment plan.

  • cash and carry

  • monthly payment

  • credit card

  • piece by piece


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

Once in a while I visit my grandparents on the farm and stay there for some days.

  • Regularly

  • Sometimes

  • Usually

  • Rarely


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

Many scientists agree that global warming poses great threats to all species on Earth.

  • irritations

  • annoyances

  • fears

  • risks


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

The Asian Games have advanced in all aspects since the first Games was help in 1951.

  • developed

  • competed

  • taken place

  • decrease


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher.

  • unsophisticatedly

  • decently

  • gaudily

  • gracefully


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.

  • mean

  • amicable

  • kind

  • hospitable


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region.

  • restrain

  • stay unchanged

  • remain unstable

  • fluctuate


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

We’d better speed up if we want to get there in time.

  • slow down

  • turn down

  • put down

  • lie down


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl

  • helps

  • laughs

  • likes

  • arrives


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa

  • months

  • books

  • pens

  • shirts


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z

  • rained

  • jumped

  • arrived

  • followed


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – nh4t5lj2

  • justice

  • campus

  • culture

  • brush


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – odr2k2su

  • Excellent

  • Different

  • Finally

  • Fantastic


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – sdetfqak

  • Application

  • Economy

  • Photography

  • Apology


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – otjmfu5p

  • Garage

  • Download

  • Boyfriend

  • Borrow


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – wv76s3j2

  • Although

  • Agree

  • Almost

  • Address

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất