At this time last year, I _______(attend) an English course.
-
attend
-
was attending
-
attended
-
will attend
Đáp án: was attending
Lời giải chi tiết : Dấu hiệu: Trạng từ “at this time last year” (vào thời điểm này năm ngoái) => Dùng thì quá khứ tiếp diễn.
=> At this time last year, I was attending an English course.
Tạm dịch: Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang tham gia khóa học tiếng Anh.