-
assert
-
inflict
-
affirm
-
maintain
Đáp án: assert
Kiến thức: Từ vựng, sự kết hợp từ
Giải thích:
A. assert (v): khẳng định, quả quyết, đòi (quyền lợi, chủ quyền)
B. inflict (v): bắt phải chịu
C. affirm (v): khẳng định, xác nhận
D. maintain (v): duy trì
=> assert somebody’s authority: khẳng định quyền lực/ thẩm quyền
Tạm dịch: Nếu lực lượng lao động tôn trọng bạn, bạn sẽ không cần phải khẳng định quyền hạn của mình thường xuyên.