-
pick a fight
-
jump the gun
-
bite the bullet
-
cross swords
Đáp án: bite the bullet
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
A. pick a fight: kiếm chuyện, gây sự
B. jump the gun: vội vã, quá sớm
C. bite the bullet: nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
D. cross swords: đánh nhau, chiếu nhau, cãi nhau
Tạm dịch: Tôi không hài lòng với con đường sự nghiệp của mình đang diễn ra nên tôi quyết định ngậm đắng nuốt cay và tìm kiếm một công việc khác.