Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – stw4xxn … By Thuỷ Tiên 19 Tháng bảy, 2024 0 46 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – stw4xxn assure pressure possession assist Đáp án: assistGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 capable capital cabinet captain Đáp án: capableGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i animal character imagine personality Đáp án: characterGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j23moz2w reserved locked forced touched Đáp án: reservedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6fdtlk adventure future mature figure Đáp án: matureGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə(r)/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v filled missed looked watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8 declared finished linked developed Đáp án: declaredGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dvx8c9rh determine examine Valentine heroine Đáp án: ValentineGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪn/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleCổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi cổ tức ở Việt Nam có các quyền bên dưới:Next articleFreelance / Người Viết Tự Do, Diễn Viên Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Though _______, they are good friends…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – She was ________ out of 115 applicants for the position of managing... Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương... - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Though _______, they are good friends…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – She was ________ out of 115 applicants for the position of managing... Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương... Thuật ngữ kinh tế Korea / Hàn Quốc Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – stw4xxn assure pressure possession assist Đáp án: assistGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 capable capital cabinet captain Đáp án: capableGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i animal character imagine personality Đáp án: characterGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j23moz2w reserved locked forced touched Đáp án: reservedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6fdtlk adventure future mature figure Đáp án: matureGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə(r)/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v filled missed looked watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8 declared finished linked developed Đáp án: declaredGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dvx8c9rh determine examine Valentine heroine Đáp án: ValentineGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪn/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Kết quả điểm