-
instruments
-
facilities
-
tools
-
equipment
Đáp án: instruments
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. instruments (n): dụng cụ
B. facilities (n): cơ sở vật chất
C. tools (n): công cụ như búa, rìu,… cầm bằng tay để tạo ra hoặc sửa đồ vật
D. equipment (n): trang thiết bị cần cho một hoạt động cụ thể
=> musical instruments: nhạc cụ
Tạm dịch: Peter có một phòng riêng cho các nhạc cụ của anh ấy.