spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqx6tpm …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqx6tpm

  • English

  • Singer

  • Progressing

  • Swimming


Tìm từ có phát âm khác biệt – k7ui2jpy

  • Cough

  • Tough

  • Though

  • Enough


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqgg0du

  • Brochure

  • Church

  • Champion

  • Watching


Tìm từ có phát âm khác biệt – vwy5vvgg

  • Opened

  • Crooked

  • Pleased

  • Explained


Tìm từ có phát âm khác biệt – krlkietj

  • Manure

  • Mature

  • Pure

  • Nature


Tìm từ có phát âm khác biệt – zlqd0b3

  • Break

  • Deal

  • Clean

  • Release


Tìm từ có phát âm khác biệt – 8hpg0xx

  • Says

  • Plays

  • Pays

  • Delays


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc

  • Soften

  • Fifteen

  • Enter

  • Party


Tìm từ có phát âm khác biệt – rswk3eqt

  • Listen

  • Essential

  • Often

  • Castle


Tìm từ có phát âm khác biệt – m4i2vfcc

  • Blessed

  • Smiled

  • Climbed

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất