Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – fkq1q6ux … By Thuỳ Dung 13 Tháng tám, 2024 0 44 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – fkq1q6ux Coerces Prepares Diminishes Passes Đáp án: PreparesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iz/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j07o8x1 Accurate Addicted Account Accuse Đáp án: AccurateĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – tf7jyrd6 Killed Hurried Hatred Planned Đáp án: HatredĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr Builds Paints Destroys Occurs Đáp án: PaintsĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka Dismays Agitates Bikers Prevails Đáp án: AgitatesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm Chaos Change Child Cheap Đáp án: ChaosĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu Lost Post Most Host Đáp án: LostĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – w51ocrj Cursed Succeeded Wretched Smiled Đáp án: SmiledĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt Drought Bought Foughtought Tought Đáp án: DroughtĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4 Educate Eliminate Certificate Deliberate Đáp án: CertificateĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /eit/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ət/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleInsider / Người Trong Nội Bộ Công Ty; Người Nắm Được Tình Hình Nội BộNext articleChứng chỉ quỹ đầu tư bị hủy bỏ niêm yết trong những trường hợp nào sau đây: Thuỳ Dung Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khi điều khiển xe trên đường vòng người lái xe cần phải... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào trồng nhiều cây cảnh nhất nhất tại nước ta? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – fkq1q6ux Coerces Prepares Diminishes Passes Đáp án: PreparesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iz/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j07o8x1 Accurate Addicted Account Accuse Đáp án: AccurateĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – tf7jyrd6 Killed Hurried Hatred Planned Đáp án: HatredĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr Builds Paints Destroys Occurs Đáp án: PaintsĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka Dismays Agitates Bikers Prevails Đáp án: AgitatesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm Chaos Change Child Cheap Đáp án: ChaosĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu Lost Post Most Host Đáp án: LostĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – w51ocrj Cursed Succeeded Wretched Smiled Đáp án: SmiledĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt Drought Bought Foughtought Tought Đáp án: DroughtĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4 Educate Eliminate Certificate Deliberate Đáp án: CertificateĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /eit/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ət/ Kết quả điểm