spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – fkq1q6ux …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – fkq1q6ux

  • Coerces

  • Prepares

  • Diminishes

  • Passes


Tìm từ có phát âm khác biệt – j07o8x1

  • Accurate

  • Addicted

  • Account

  • Accuse


Tìm từ có phát âm khác biệt – tf7jyrd6

  • Killed

  • Hurried

  • Hatred

  • Planned


Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr

  • Builds

  • Paints

  • Destroys

  • Occurs


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka

  • Dismays

  • Agitates

  • Bikers

  • Prevails


Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm

  • Chaos

  • Change

  • Child

  • Cheap


Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu

  • Lost

  • Post

  • Most

  • Host


Tìm từ có phát âm khác biệt – w51ocrj

  • Cursed

  • Succeeded

  • Wretched

  • Smiled


Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt

  • Drought

  • Bought

  • Foughtought

  • Tought


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4

  • Educate

  • Eliminate

  • Certificate

  • Deliberate

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất