It is the second time he _______ his job.
-
has lost
-
lost
-
loses
-
has been losing
Đáp án: has lost
Lời giải chi tiết : Cụm từ “the second time” (lần thứ 2)
Câu diễn tả hành động vừa mới xảy ra, kết quả vẫn còn ở hiện tại.
Công thức: S + have/has + Ved/V3
=> It is the second time he has lost his job.
Tạm dịch: Đây là lần thứ 2 anh ấy mất việc.