-
sentenced
-
killed
-
let
-
made
Đáp án: sentenced
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. sentence – sentenced – sentenced: kết án, xử tội
B. kill – killed – killed: giết, tiêu diệt
C. let – let – let: cho phép, để cho
D. make – made – made: chế tạo, sản xuất
If anyone else was found with even a small amount, they were (34) sentenced to death.
Tạm dịch: Bất cứ ai bị phát hiện dùng dù chỉ là một lượng nhỏ, sẽ bị xử tội chết.
Chọn A