spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – l58gdkex…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – l58gdkex

  • eleven

  • elephant

  • examine

  • exact


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3

  • heavy

  • head

  • weather

  • easy


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j

  • arrange

  • arise

  • area

  • arrive


Tìm từ có phát âm khác biệt – zmkyto4f

  • hoped

  • looked

  • laughed

  • naked


Tìm từ có phát âm khác biệt – q7byq8v5

  • civilization

  • scuba-diving

  • dedication

  • incredible


Tìm từ có phát âm khác biệt – 82uz6jr

  • privacy

  • pierce

  • advice

  • activity


Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b

  • yawned

  • damaged

  • taxed

  • blamed


Tìm từ có phát âm khác biệt – oguwuyhh

  • justice

  • campus

  • culture

  • brush


Tìm từ có phát âm khác biệt – awqp1y8s

  • contribute

  • opponent

  • gorilla

  • compliment


Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7

  • ocean

  • official

  • sincere

  • ancient

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất