Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1 … By Thuỷ Tiên 5 Tháng chín, 2024 0 49 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1 sounds obstacles situations secrets Đáp án: secretsGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq watched forced worked solved Đáp án: solvedGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 village luggage engage damage Đáp án: engageGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62 rhinoceros biologist reserve digest Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – etvrg4hs traveled stared landed seemed Đáp án: landedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v filled missed looked watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3 heavy head weather easy Đáp án: easyGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là / iː/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleSchedule / Lịch Biểu, Danh MụcNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.We went to Sandra’s party, ____ we enjoyed very much…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1 sounds obstacles situations secrets Đáp án: secretsGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq watched forced worked solved Đáp án: solvedGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 village luggage engage damage Đáp án: engageGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62 rhinoceros biologist reserve digest Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – etvrg4hs traveled stared landed seemed Đáp án: landedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v filled missed looked watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3 heavy head weather easy Đáp án: easyGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là / iː/ Kết quả điểm