Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. … By Anna Chan 9 Tháng chín, 2024 0 55 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. unsophisticatedly decently gaudily gracefully Đáp án: unsophisticatedlyGiải thích: Elegantly = gracefully = decently (thanh lịch). Loại đáp án B và D.Unsophisticately là đáp án chính xác vì từ ban đầu không chứa tiền tố “un” chính là từ đồng nghĩa của 3 từ trên. A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. uncomfortable responsive calm miserable Đáp án: calmGiải thích: irritable = dễ cáu, calm = bình tĩnh The soliders will do anything to halt the enemies from entering. stop start continue kill Đáp án: killGiải thích: halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn accident: tai nạn misunderstanding: sự hiểu lầm misfortune: sự không may mắn Solar energy is not only plentiful but also infinite. without limit boundless limited indefinite Đáp án: limitedGiải thích: infinite (adj): vô tận, không bờ bến ; limited (adj) có giới hạn, hạn chế ; indefinite (adj) không giới hạn, không rõ ràng, vô số ; boundless (adj) bao la , bát ngát He is over the moon about his examination result. stressed very sad very happy satisfied Đáp án: very sadGiải thích: tobe over the moon (a) cực kì vui sướng >< very sad (rất buồn) In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in. remake empty refill repeat Đáp án: emptyGiải thích: replenish (làm đầy) >< empty ( làm cho cạn)Nghĩa các từ khác: repeat = nhắc lại; refill = làm cho đầy; remake = đánh dấu 52. At the managers’ meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company’s fall line. impractical feasible practical positive Đáp án: impracticalGiải thích: Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi Feasible (adj): khả thi Practical: thực tế Positive: tích cực I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract. congratulate unrespect welcome encourage Đáp án: unrespectGiải thích: take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (không tôn trọng) ‘What I’ve got to say to you now is strictly off the record and most certainly not for publication,’ said the government official to the reporter. already official beside the point not popular not recorded Đáp án: already officialGiải thích: off the record (chưa chính thức) >< already official (đã chính thức) They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues. encourage publicize hinder strengthen Đáp án: hinderGiải thích: promote (thăng tiến) >< hinder (gây trở ngại) Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articlePrecomputed Interest / Tiền Lãi Tính TrướcNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – In many cultures, people signify their agreement by _______ their head…. Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. unsophisticatedly decently gaudily gracefully Đáp án: unsophisticatedlyGiải thích: Elegantly = gracefully = decently (thanh lịch). Loại đáp án B và D.Unsophisticately là đáp án chính xác vì từ ban đầu không chứa tiền tố “un” chính là từ đồng nghĩa của 3 từ trên. A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. uncomfortable responsive calm miserable Đáp án: calmGiải thích: irritable = dễ cáu, calm = bình tĩnh The soliders will do anything to halt the enemies from entering. stop start continue kill Đáp án: killGiải thích: halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn accident: tai nạn misunderstanding: sự hiểu lầm misfortune: sự không may mắn Solar energy is not only plentiful but also infinite. without limit boundless limited indefinite Đáp án: limitedGiải thích: infinite (adj): vô tận, không bờ bến ; limited (adj) có giới hạn, hạn chế ; indefinite (adj) không giới hạn, không rõ ràng, vô số ; boundless (adj) bao la , bát ngát He is over the moon about his examination result. stressed very sad very happy satisfied Đáp án: very sadGiải thích: tobe over the moon (a) cực kì vui sướng >< very sad (rất buồn) In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in. remake empty refill repeat Đáp án: emptyGiải thích: replenish (làm đầy) >< empty ( làm cho cạn)Nghĩa các từ khác: repeat = nhắc lại; refill = làm cho đầy; remake = đánh dấu 52. At the managers’ meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company’s fall line. impractical feasible practical positive Đáp án: impracticalGiải thích: Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi Feasible (adj): khả thi Practical: thực tế Positive: tích cực I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract. congratulate unrespect welcome encourage Đáp án: unrespectGiải thích: take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (không tôn trọng) ‘What I’ve got to say to you now is strictly off the record and most certainly not for publication,’ said the government official to the reporter. already official beside the point not popular not recorded Đáp án: already officialGiải thích: off the record (chưa chính thức) >< already official (đã chính thức) They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues. encourage publicize hinder strengthen Đáp án: hinderGiải thích: promote (thăng tiến) >< hinder (gây trở ngại) Kết quả điểm