spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – ide9fbn9 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ide9fbn9

  • attitude

  • envelope

  • reluctant

  • regular


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ekm3da37

  • weather

  • confirm

  • highland

  • entrance

B. confirm /kənˈfɜːm/ (v) xác nhận

C. highland /ˈhaɪlənd/ (n) vùng đất cao
D. entrance /ˈentrəns/ (n) lối ra, lối thoát


Tìm từ có trọng âm khác biệt – kji8qray

  • extinction

  • prohibit

  • exhausted

  • animal


Tìm từ có trọng âm khác biệt – bdfy0hh9

  • commentator

  • prehistory

  • preferable

  • practicable


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rqoxrw2h

  • photographer

  • secretary

  • psychologist

  • astronomer


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 0rerqjea

  • equality

  • originate

  • appropriate

  • vegetarian


Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4

  • curriculum

  • kindergarten

  • contaminate

  • conventional


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rjj3kdc8

  • agreement

  • elephant

  • miner

  • violent


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 7qul3ij2

  • guarantee

  • inhibit

  • illegal

  • invader


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 6hxqmpz2

  • canal

  • victim

  • panic

  • trauma

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất