spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb…


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stressed differently from the rest.

  • ashtray

  • music

  • severe

  • temper


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stressed differently from the rest.

  • knowledge

  • enjoy

  • science

  • sudden


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stressed differently from the rest.

  • farewell

  • thoughtful

  • toward

  • approach


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stressed differently from the rest.

  • standard

  • happen

  • handsome

  • destroy


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – fswij2x5

  • ancestor

  • surrender

  • accurate

  • gallery


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – dvwoac45

  • represent

  • adventure

  • experience

  • discover


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – aehbdya

  • overwhelming

  • incredible

  • optimistic

  • intellectual


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 7v7scj2x

  • athletics

  • architect

  • anxiety

  • adventure


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

If she sold her car, she ………… much money.

  • gets

  • would get

  • will get

  • would have got.


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

This is the factory …………………………… at work.

  • they are

  • where they are

  • where are

  • in where they are


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

He asked to be put under police _______.

  • protect

  • protected

  • protection

  • protective


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

Never has she behaved like that before, ?

  • hasn’t she

  • has she

  • did she

  • didn’t she


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – rh3lvyns

  • Familiar

  • Flexible

  • Favorite

  • Accurate


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 0ell7e4d

  • Female

  • Fellow

  • Husband

  • Mature


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ebylu6hn

  • Attend

  • Pretend

  • Content

  • Percent


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – o4n0qlx4

  • Teenager

  • Measurement

  • Romantic

  • Attractive


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb

  • Accumulates

  • Fortifies

  • Compels

  • Catches


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – c2x4hd2s

  • Hoped

  • Walked

  • naked

  • Passed


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – mzo87bk2

  • Facility

  • Talk

  • Baseball

  • Wall


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – kujfl97d

  • Succeeded

  • Prefered

  • Explained

  • Arrived

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất