Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – gvtizmq … By Thuỷ Tiên 28 Tháng chín, 2024 0 42 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – gvtizmq chemical approach achieve challenge Đáp án: chemicalGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ttohmdus missed coughed helped seemed Đáp án: seemedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – xl08dn52 species invent medicine tennis Đáp án: speciesGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 capable capital cabinet captain Đáp án: capableGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62 rhinoceros biologist reserve digest Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i2uauncz merchant sergeant commercial term Đáp án: sergeantGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɜː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – rxfq89sx exported enjoyed existed crowded Đáp án: enjoyedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq waited mended objected faced Đáp án: facedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724 deal teach break clean Đáp án: breakGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – etvrg4hs traveled stared landed seemed Đáp án: landedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleDự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 28-09-2024Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tenant farmers are those they either rent a farm and work it for themselves or work the farm for the owner and receive payment…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – gvtizmq chemical approach achieve challenge Đáp án: chemicalGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ttohmdus missed coughed helped seemed Đáp án: seemedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – xl08dn52 species invent medicine tennis Đáp án: speciesGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 capable capital cabinet captain Đáp án: capableGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62 rhinoceros biologist reserve digest Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i2uauncz merchant sergeant commercial term Đáp án: sergeantGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɜː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – rxfq89sx exported enjoyed existed crowded Đáp án: enjoyedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq waited mended objected faced Đáp án: facedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724 deal teach break clean Đáp án: breakGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – etvrg4hs traveled stared landed seemed Đáp án: landedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Kết quả điểm