spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – thd8af24…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – thd8af24

  • relevant

  • cognitive

  • artistic

  • consequence


Tìm từ có trọng âm khác biệt – pxeo65i5

  • respectable

  • occasional

  • kindergarten

  • affectionate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – bdfy0hh9

  • commentator

  • prehistory

  • preferable

  • practicable


Tìm từ có trọng âm khác biệt – awvxtmp

  • reluctance

  • attendance

  • performance

  • utterance


Tìm từ có trọng âm khác biệt – o7h0ao9h

  • confidence

  • celebrate

  • effective

  • handicapped


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 7d7lcr6

  • bachelor

  • chemistry

  • refugee

  • compliment


Tìm từ có trọng âm khác biệt – xzobbm3s

  • maximum

  • certificate

  • investment

  • inhabitant


Tìm từ có trọng âm khác biệt – kyy0zhqw

  • tendency

  • incidence

  • importance

  • difference


Tìm từ có trọng âm khác biệt – fswij2x5

  • ancestor

  • surrender

  • accurate

  • gallery


Tìm từ có trọng âm khác biệt – js25uaep

  • business

  • embarrass

  • dominant

  • decorate

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất