After he had spoken, a _______ silence fell on the room.
-
die
-
death
-
deathly
-
deathless
Đáp án: deathly
Giải thích: collocation, cụm từ deadly silence: sự im lặng chết người
Dịch: Sau khi anh ta phát biểu, một bầu không khí im lặng đến chết người bao trùm căn phòng.