Please don’t ______ a word of this to anyone else, it’s highly confidential.
-
speak
-
pass
-
mutter
-
breathe
Đáp án: breathe
Giải thích: speak (v): nói, nói chuyện
pass (v): qua, đi qua
mutter (v): nói thì thầm
breathe (v): thở; to breathe/ say a word: Nói/ tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó
Tạm dịch: Đừng tiết lộ cho ai về điều này, nó rất bí mật.