Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản – Some couples see single women as a threat to their relationships. … By Thuỳ Dung 19 Tháng mười, 2024 0 32 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản Some couples see single women as a threat to their relationships. married lonely divorced alone Đáp án: marriedsingle: độc thân >< married: đã kết hôn She was always very hard-working at school. studious learned lazy attentive Đáp án: lazyhard-working: chăm chỉ >< lazy: lười biếng They started building the house in January. begin finish commence continue Đáp án: finishB start: bắt đầu >< finish: kết thúc I think we’ve chosen the right person to lead the expedition. alright left wrong true Đáp án: wrongright: đúng đắn >< wrong: sai lầm When I wasyoung, I admired clever people. Now that I am old, I admire kind people. strong old healthy free Đáp án: oldyoung: trẻ >< ole: già I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberatechance: vô tình >< deliberate: cố ý It was brave of you to speak in front of all those people. good ` wonderful coward courageous Đáp án: cowardbrave: dũng cảm >< coward: nhút nhát His policies were beneficial to the economy as a whole. harmless crude harmful good Đáp án: harmfulbeneficial: có ích >< harmful: có hại He put on his best clothes for the party. wear take off turn off dress Đáp án: dressput on: mặc vào >< take off: cởi ra We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours. uninterested unsure open slow Đáp án: unsuresecure: an toàn >< unsure: không đảm bảo Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleHazardous Material / Chất Nguy HiểmNext article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào báo hiệu Đường sắt giao nhau với đường bộ không có rào chắn? … Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Look at those black clouds. It (rain)________… Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm xe rẽ trái? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – If motorists were to drive carefully, they would have fewer accidents. … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Look at those black clouds. It (rain)________… Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm xe rẽ trái? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – If motorists were to drive carefully, they would have fewer accidents. … Thuật ngữ kinh tế Private Carrier / Người Chuyên Chở Tư; Hãng Vận Tải Tư Nhân Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có dân số ít nhất miền Nam? Load more
Some couples see single women as a threat to their relationships. married lonely divorced alone Đáp án: marriedsingle: độc thân >< married: đã kết hôn She was always very hard-working at school. studious learned lazy attentive Đáp án: lazyhard-working: chăm chỉ >< lazy: lười biếng They started building the house in January. begin finish commence continue Đáp án: finishB start: bắt đầu >< finish: kết thúc I think we’ve chosen the right person to lead the expedition. alright left wrong true Đáp án: wrongright: đúng đắn >< wrong: sai lầm When I wasyoung, I admired clever people. Now that I am old, I admire kind people. strong old healthy free Đáp án: oldyoung: trẻ >< ole: già I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberatechance: vô tình >< deliberate: cố ý It was brave of you to speak in front of all those people. good ` wonderful coward courageous Đáp án: cowardbrave: dũng cảm >< coward: nhút nhát His policies were beneficial to the economy as a whole. harmless crude harmful good Đáp án: harmfulbeneficial: có ích >< harmful: có hại He put on his best clothes for the party. wear take off turn off dress Đáp án: dressput on: mặc vào >< take off: cởi ra We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours. uninterested unsure open slow Đáp án: unsuresecure: an toàn >< unsure: không đảm bảo Kết quả điểm