Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản – If you don’t feel well, go to bed and rest. … By Thuỷ Tiên 11 Tháng mười một, 2024 0 22 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản If you don’t feel well, go to bed and rest. tired alright fine hard Đáp án: tiredwell: khỏe >< tired: mệt mỏi As long as you are still alive, you will definitely encounter the good things in life. well surviving sick dead Đáp án: deadalive: còn sống >< dead: đã chết Using Facebook, you can post update sayings about your life every day. locate displace establish put up Đáp án: displacepost: đăng tải >< displace: xóa, loại bỏ khỏi vị trí He put on his best clothes for the party. wear take off turn off dress Đáp án: dressput on: mặc vào >< take off: cởi ra China has become the third country in the world which can independently carried out the manned space activities. put up put in put on put off Đáp án: put offcarry out: liến hành >< put off: trì hoãn Mr. Smith’s new neighbors appear to be very generous. mean pleasant mean easy-going Đáp án: meangenerous: hào phóng >< mean: keo kiệt We shouldn’t complain about being poor many families are much worse off . explain repeat praise command Đáp án: praiseVcomplain: phàn nàn >< praise: khen ngợi Certain courses are compulsory; others are optional. voluntary free pressure mandatory Đáp án: mandatoryoptional: tùy chọn >< mandatory: bắt buộc A narrow passage led directly through the house into the garden. wide long deep high Đáp án: widenarrow: chật hẹp >< wide: rộng rãi It must be difficult to cope with three small children and a job. easy free confusing tricky Đáp án: easydifficult: khó khăn >< easy: dễ dàng Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt chỉ có đèn tín hiệu hoặc chuông báo hiệu, khi đèn tín hiệu màu đỏ đã bật sáng hoặc có tiếng …Next article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Trong hình dưới, những xe nào vi phạm quy tắc giao thông? … Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Though _______, they are good friends…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – She was ________ out of 115 applicants for the position of managing... Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương... - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Though _______, they are good friends…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – She was ________ out of 115 applicants for the position of managing... Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương... Thuật ngữ kinh tế Korea / Hàn Quốc Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Load more
If you don’t feel well, go to bed and rest. tired alright fine hard Đáp án: tiredwell: khỏe >< tired: mệt mỏi As long as you are still alive, you will definitely encounter the good things in life. well surviving sick dead Đáp án: deadalive: còn sống >< dead: đã chết Using Facebook, you can post update sayings about your life every day. locate displace establish put up Đáp án: displacepost: đăng tải >< displace: xóa, loại bỏ khỏi vị trí He put on his best clothes for the party. wear take off turn off dress Đáp án: dressput on: mặc vào >< take off: cởi ra China has become the third country in the world which can independently carried out the manned space activities. put up put in put on put off Đáp án: put offcarry out: liến hành >< put off: trì hoãn Mr. Smith’s new neighbors appear to be very generous. mean pleasant mean easy-going Đáp án: meangenerous: hào phóng >< mean: keo kiệt We shouldn’t complain about being poor many families are much worse off . explain repeat praise command Đáp án: praiseVcomplain: phàn nàn >< praise: khen ngợi Certain courses are compulsory; others are optional. voluntary free pressure mandatory Đáp án: mandatoryoptional: tùy chọn >< mandatory: bắt buộc A narrow passage led directly through the house into the garden. wide long deep high Đáp án: widenarrow: chật hẹp >< wide: rộng rãi It must be difficult to cope with three small children and a job. easy free confusing tricky Đáp án: easydifficult: khó khăn >< easy: dễ dàng Kết quả điểm