spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – His policies were beneficial to the economy as a whole….


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – f6qld9n3

  • Perfection

  • Computer

  • Fascinate

  • Fantastic


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – upif1gxc

  • Perfect

  • Visit

  • Respect

  • Aircraft


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – uiziyekc

  • Manager

  • Museum

  • Family

  • Musical


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – eq6upwc

  • Decide

  • Discount

  • Discuss

  • Deny


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 7iskjd0h

  • effective

  • eradicate

  • enthusiastic

  • effort


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7

  • ocean

  • official

  • sincere

  • ancient


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – kduybqz4

  • played

  • needed

  • wanted

  • beloved


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – n25ckaxi

  • bared

  • supposed

  • sacrificed

  • maintained


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

Find out the synonym of the underlined word from the options below

When you are in a restaurant, you can raise your hand slightly to show that you need assistance.

  • bill

  • menu

  • help

  • food


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

He is one of the most _______ bosses I have ever worked with. He behaves rudely to not only me but also others in the staff.

  • thoughtful

  • impolite

  • attentive

  • communicative


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

Children who are isolated and lonely seem to have poor language and ________.

  • communicate

  • communication

  • communicative

  • communicator


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

Find out the synonym of the underlined word from the options below

I didn’t think his comments were very  appropriate  at the time.

  • correct

  • right

  • exact

  • suitable


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

Tom: “Is there anything interesting _____ the paper today?” Anna: “Well, there’s an unusual picture____ the back page ”

  • on – on

  • in – on

  • in – in

  • on – in


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

Snow and rain ______ of nature.

  • are phenomena

  • is phenomena

  • is phenomenon

  • are phenomenon


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

I’m a great believer in the _____ of reading books and taking up a sport, which offer you both knowledge and healthy.

  • benefits

  • exercises

  • practices

  • points


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

Peter is disappointed at not getting the job, but he will ______ it soon.

  • take on

  • get over

  • go through

  • come over


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

His policies were beneficial to the economy as a whole.

  • harmless

  • crude

  • harmful

  • good


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school.

  • in favour of

  • refuse

  • agree

  • endanger


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The sun soon dispelled the thick fog.

  • thin

  • many

  • long

  • far


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

Her eyes were hurting from the bright lights.

  • dark

  • light

  • heavy

  • low

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất