spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl…


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • cow

  • brow

  • shower

  • crow


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stresses differently from the rest.

  • different

  • terrorist

  • contrary

  • domestic


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stresses differently from the rest.

  • experience

  • technology

  • environment

  • optimistic


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stresses differently from the rest.

  • ashamed

  • position

  • begin

  • enemy


Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

I ________  my knife to someone, but I can’t remember who was now.

  • lended

  • have lent

  • lent

  • lend


Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

When ________ the first gift?

  • you got

  • did you get

  • did you got

  • have you got


Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

When he was a student, he________ the bus to go to school.

  • used to take

  • uses to take

  • is used to taking

  • used to taking


Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

She ______ born in 2000.

  • had been

  • is

  • was

  • has been


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – rqoxrw2h

  • photographer

  • secretary

  • psychologist

  • astronomer


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – fzrluytu

  • committee

  • impatient

  • employee

  • refugee


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – prdt252

  • solidarity

  • organize

  • represent

  • academic


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – vrgbl9j8

  • admirable

  • congratulate

  • industrial

  • humanity


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

I sometimes give my friends a ride in my car.

  • ask my friends drive for me

  • let my friends drive my car

  • hitch-hike my friends

  • give my friends a lift


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

The new amphitheater was based on the ancient Greek design.

  • underwater theater

  • oval theater

  • sound and light theater

  • mini-theater


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.

  • accidents

  • misunderstandings

  • incidentals

  • misfortunes


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

Ralph Nader always speaks out about everything.

  • declares his opinion

  • agrees

  • quarrels

  • has an interest


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl

  • helps

  • laughs

  • likes

  • arrives


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i

  • animal

  • character

  • imagine

  • personality


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – bt7ug62x

  • muddy

  • punctual

  • studious

  • culture


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – uw73b9iu

  • interviewed

  • performed

  • finished

  • delivered

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất