-
committee
-
impatient
-
employee
-
refugee
Đáp án: refugee
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 3.
A. committee /kəˈmɪti/ (n) ủy ban
B. impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ (a) thiếu kiên nhẫn
C. employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n) nhân vân, công nhân làm thuê
D. refugee /ˌrefjuˈdʒiː/ (n) người tị nạn