spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – lrha1fr …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – lrha1fr

  • Feather

  • Head

  • Healthy

  • Great


Tìm từ có phát âm khác biệt – d8kf1xmj

  • Feather

  • Cheater

  • Leather

  • Weather


Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr

  • Builds

  • Paints

  • Destroys

  • Occurs


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3a128e3

  • This

  • Mine

  • File

  • Night


Tìm từ có phát âm khác biệt – kujfl97d

  • Succeeded

  • Prefered

  • Explained

  • Arrived


Tìm từ có phát âm khác biệt – q1klfnyr

  • Fork

  • World

  • Sport

  • North


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4

  • Kicked

  • Laughed

  • Naked

  • Watched


Tìm từ có phát âm khác biệt – o34hn5iv

  • Leaps

  • Gives

  • Cleans

  • Prepares


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom

  • Wicked

  • Washed

  • Brushed

  • Stopped


Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt

  • Drought

  • Bought

  • Foughtought

  • Tought

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất