spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – dvwoac45 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – dvwoac45

  • represent

  • adventure

  • experience

  • discover


Tìm từ có trọng âm khác biệt – fj1pgeik

  • eastward

  • frighten

  • study

  • compare


Tìm từ có trọng âm khác biệt – jd7f4bdd

  • different

  • important

  • essential

  • negation


Tìm từ có trọng âm khác biệt – elv1x3tx

  • historical

  • librarian

  • adolescence

  • phenomenon


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 4slfngz5

  • applicant

  • acacia

  • eternal

  • outstanding


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 8f65ywrh

  • eliminate

  • eventually

  • inhabitant

  • intervention


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ge60tk2e

  • decorate

  • delicious

  • decisive

  • construction


Tìm từ có trọng âm khác biệt – wu2a8ncj

  • property

  • surgery

  • vacation

  • nitrogen


Tìm từ có trọng âm khác biệt – l7s4ssv

  • genuine

  • kangaroo

  • generous

  • fortunate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – n5a01k6a

  • apartment

  • loyalty

  • refreshment

  • acquaintance

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất