Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – Names of people in the book were changed to preserve anonymity. … By Thuỳ Dung 21 Tháng mười hai, 2024 0 17 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Names of people in the book were changed to preserve anonymity. reveal conserve cover presume Đáp án: revealGiải thích: preserve (v) bảo vệ >< reveal (v) bày ra They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues. encourage publicize hinder strengthen Đáp án: hinderGiải thích: promote (thăng tiến) >< hinder (gây trở ngại) I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberateGiải thích: a chance = bất ngờ, vô tìnhA. unplanned: không có kế hoạch B. deliberate: cố ý C. accidental: tình cờ D. unintentional: không chủ ý Solar energy is not only plentiful but also infinite. without limit boundless limited indefinite Đáp án: limitedGiải thích: infinite (adj): vô tận, không bờ bến ; limited (adj) có giới hạn, hạn chế ; indefinite (adj) không giới hạn, không rõ ràng, vô số ; boundless (adj) bao la , bát ngát There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned. clear obvious thin insignificant Đáp án: insignificantGiải thích: discernible (có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ) >< insignificant ( không có quan trọng, tầm thường) Nghĩa các từ khác: thin = gầy; obvious = rành mạch, hiển nhiên; clear = rõ ràng Synthetic products are made from chemicals or artificial substances. natural made by machine man-made unusual Đáp án: naturalGiải thích: Synthetic (nhân tạo, tổng hợp); natural (tự nhiên) 52. At the managers’ meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company’s fall line. impractical feasible practical positive Đáp án: impracticalGiải thích: Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi Feasible (adj): khả thi Practical: thực tế Positive: tích cực Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars. unprofitable impoverished inexpensive unfavorable Đáp án: unprofitable In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in. remake empty refill repeat Đáp án: emptyGiải thích: replenish (làm đầy) >< empty ( làm cho cạn)Nghĩa các từ khác: repeat = nhắc lại; refill = làm cho đầy; remake = đánh dấu I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract. congratulate unrespect welcome encourage Đáp án: unrespectGiải thích: take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (không tôn trọng) Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleLong Lengt’ / Hàng Chở Quá DàiNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” (1969 – 1973) và chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” (1961 – 1965) của Mĩ thực hiện ở miền Nam Việt Nam có điểm giống… Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Load more
Names of people in the book were changed to preserve anonymity. reveal conserve cover presume Đáp án: revealGiải thích: preserve (v) bảo vệ >< reveal (v) bày ra They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues. encourage publicize hinder strengthen Đáp án: hinderGiải thích: promote (thăng tiến) >< hinder (gây trở ngại) I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberateGiải thích: a chance = bất ngờ, vô tìnhA. unplanned: không có kế hoạch B. deliberate: cố ý C. accidental: tình cờ D. unintentional: không chủ ý Solar energy is not only plentiful but also infinite. without limit boundless limited indefinite Đáp án: limitedGiải thích: infinite (adj): vô tận, không bờ bến ; limited (adj) có giới hạn, hạn chế ; indefinite (adj) không giới hạn, không rõ ràng, vô số ; boundless (adj) bao la , bát ngát There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned. clear obvious thin insignificant Đáp án: insignificantGiải thích: discernible (có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ) >< insignificant ( không có quan trọng, tầm thường) Nghĩa các từ khác: thin = gầy; obvious = rành mạch, hiển nhiên; clear = rõ ràng Synthetic products are made from chemicals or artificial substances. natural made by machine man-made unusual Đáp án: naturalGiải thích: Synthetic (nhân tạo, tổng hợp); natural (tự nhiên) 52. At the managers’ meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company’s fall line. impractical feasible practical positive Đáp án: impracticalGiải thích: Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi Feasible (adj): khả thi Practical: thực tế Positive: tích cực Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars. unprofitable impoverished inexpensive unfavorable Đáp án: unprofitable In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in. remake empty refill repeat Đáp án: emptyGiải thích: replenish (làm đầy) >< empty ( làm cho cạn)Nghĩa các từ khác: repeat = nhắc lại; refill = làm cho đầy; remake = đánh dấu I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract. congratulate unrespect welcome encourage Đáp án: unrespectGiải thích: take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (không tôn trọng) Kết quả điểm