spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Anyone reproducing copyrighted works without permission of the holders of the copyrights are breaking the law…


Trắc nghiệm Ngữ pháp Liên từ: though/ although/ even though Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

_____ she was very tired, she helped her brother with his homework.

  • Because

  • whether

  • Although

  • so


Trắc nghiệm Ngữ pháp Liên từ: though/ although/ even though Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Ann: Have you decided to get the job?

Terry: Yes, I’ve just decided. I’ll accept that job_________ it is not suitable with my major.

It is not an interesting job,________ the salary is very good.

  • although / but

  • despite / and

  • although / so

  • despite / however


Trắc nghiệm Ngữ pháp Liên từ: though/ although/ even though Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

In spite _____, the baseball game was not cancelled.

  • the rain

  • of the rain

  • it was raining

  • there was a rain


Trắc nghiệm Ngữ pháp Liên từ: though/ although/ even though Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Bob has been working very hard these days. ________, he can’t afford to buy a new car.

  • While

  • Even though

  • Though

  • Nevertheless


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 0kdx7y95

  • Animal

  • Bacteria

  • Habitat

  • Pyramid


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 9q85wlwc

  • Empire

  • Employ

  • Conduct

  • Improve


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – n5msnoxg

  • Interest

  • Natural

  • Prohibit

  • Horrible


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – irtdzeos

  • Committee

  • Referee

  • Employee

  • Refugee


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d

  • southern

  • growth

  • within

  • although


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa

  • months

  • books

  • pens

  • shirts


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – m0fxl2b9

  • young

  • plough

  • couple

  • cousin


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – sw9p6487

  • lunch

  • kitchen

  • technology

  • purchase


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

The education system is a mirror that reflects the culture.

  • points

  • explains

  • shows

  • gets


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

He’s really delighted with his success.

  • pleased

  • angry

  • entertained

  • annoyed


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

Dozens of applicants showed up for the vacant position, but only a handful of them were shortlisted for the interview.

  • small amount

  • person

  • hand

  • small number


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

In daily communication, you should know how to interpret other people’s body language.

  • understand

  • answer

  • respond

  • notice


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

Anyone reproducing copyrighted works without permission of the holders of the copyrights are breaking the law

  • Reproducing

  • Are

  • Breaking

  • The law


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

The police is looking for the bank robbers who stole a large sum of money from the bank.

  • Is

  • Looking for

  • Who

  • From


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

Ralph wishes that he went to the bank this morning before he went to work.

  • Wishes that

  • Went

  • Before

  • Went to work


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

Bells told people of happy events, such as weddings and born or, sometimes had to announce unpleasant events such as a death

  • Of

  • Born

  • Had to

  • Unpleasant

(E) Events
Giải thích: cần 1 danh từ

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất