-
commonly exhibit
-
more of
-
following symptoms
-
being depressed
Đáp án: being depressed
Kiến thức: Cấu trúc song hành
Giải thích: A and B (A, B cùng một dạng thức: danh từ, tính từ, …)
Vì: withdrawal, rebelliousness, restlessness là các danh từ => sau “and” phải là một danh từ Sửa: being depressed => depression
Tạm dịch: Trẻ em bị lạm dụng thường biểu hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau đây: sự nghiện ngập, nổi loạn, bồn chồn và trầm cảm.