spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf

  • formed

  • naked

  • recorded

  • trusted


Tìm từ có phát âm khác biệt – sw9p6487

  • lunch

  • kitchen

  • technology

  • purchase


Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7

  • ocean

  • official

  • sincere

  • ancient


Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d

  • southern

  • growth

  • within

  • although


Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724

  • deal

  • teach

  • break

  • clean


Tìm từ có phát âm khác biệt – ylt6nou

  • exhaust

  • height

  • honest

  • heir


Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7

  • stool

  • bamboo

  • good

  • loose


Tìm từ có phát âm khác biệt – fggdp2f

  • honest

  • home

  • vehicles

  • heiress


Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh

  • objection

  • obey

  • impose

  • forbid


Tìm từ có phát âm khác biệt – hfwc4z3w

  • dressed

  • dropped

  • matched

  • joined

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất