spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – a2lapflt …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – a2lapflt

  • specific

  • coincide

  • inventive

  • regardless


Tìm từ có trọng âm khác biệt – k6oulv8

  • occasion

  • occurence

  • occupy

  • remember


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rjj3kdc8

  • agreement

  • elephant

  • miner

  • violent


Tìm từ có trọng âm khác biệt – bv5hd40t

  • relation

  • summary

  • arrange

  • eliminate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1

  • discipline

  • counterpart

  • supportive

  • signature


Tìm từ có trọng âm khác biệt – qdwelymx

  • compulsory

  • develop

  • applicant

  • substantial


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rqoxrw2h

  • photographer

  • secretary

  • psychologist

  • astronomer


Tìm từ có trọng âm khác biệt – zl68ilx9

  • diversity

  • academic

  • effective

  • communicate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3wabnfn

  • incredible

  • wilderness

  • survival

  • policeman


Tìm từ có trọng âm khác biệt – nx52wi5n

  • belong

  • indeed

  • private

  • emit

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất