Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) phần 2 By Anna Chan 31 Tháng năm, 2024 0 48 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1 sounds obstacles situations secrets Đáp án: secretsGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j arrange arise area arrive Đáp án: areaGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh whistle little gentle battle Đáp án: whistleGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm. Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq watched forced worked solved Đáp án: solvedGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8 declared finished linked developed Đáp án: declaredGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7 ocean official sincere ancient Đáp án: sincereGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ji5451nd malaria eradicate character spectacular Đáp án: malariaGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh wicked sacred beloved helped Đáp án: helpedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 2xioa92 carry marriage parrot barber Đáp án: barberGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x informant essential instant resistance Đáp án: essentialGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 8obzwia bushes buses lorries charges Đáp án: lorriesGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪs/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0 crucial partial financial material Đáp án: materialĐáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nzk560yl included wanted decided noticed Đáp án: noticedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 8s6n46ul missed talked watched cleaned Đáp án: cleanedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 2yvx8qda approached sacrificed unwrapped obliged Đáp án: obligedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j23moz2w reserved locked forced touched Đáp án: reservedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7iskjd0h effective eradicate enthusiastic effort Đáp án: effectiveGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa events spirit Asian silver Đáp án: AsianGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ndia1tx pushed missed washed naked Đáp án: nakedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sge8mm3 work form stork force Đáp án: workĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản phần 12Next articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản) phần 6 Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1 sounds obstacles situations secrets Đáp án: secretsGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j arrange arise area arrive Đáp án: areaGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh whistle little gentle battle Đáp án: whistleGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm. Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq watched forced worked solved Đáp án: solvedGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8 declared finished linked developed Đáp án: declaredGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7 ocean official sincere ancient Đáp án: sincereGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ji5451nd malaria eradicate character spectacular Đáp án: malariaGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh wicked sacred beloved helped Đáp án: helpedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 2xioa92 carry marriage parrot barber Đáp án: barberGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x informant essential instant resistance Đáp án: essentialGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 8obzwia bushes buses lorries charges Đáp án: lorriesGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪs/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0 crucial partial financial material Đáp án: materialĐáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nzk560yl included wanted decided noticed Đáp án: noticedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 8s6n46ul missed talked watched cleaned Đáp án: cleanedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 2yvx8qda approached sacrificed unwrapped obliged Đáp án: obligedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j23moz2w reserved locked forced touched Đáp án: reservedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7iskjd0h effective eradicate enthusiastic effort Đáp án: effectiveGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa events spirit Asian silver Đáp án: AsianGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ndia1tx pushed missed washed naked Đáp án: nakedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sge8mm3 work form stork force Đáp án: workĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/ Kết quả điểm