Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – Paid employment has doubtedly brought economic and social gains to many women. … By Thuỳ Dung 1 Tháng chín, 2024 0 59 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Paid employment has doubtedly brought economic and social gains to many women. independently hardly freely certainly Đáp án: certainlyGiải thích: doubtly (a) nghi ngờ >< certainly (a) chắc chắn Her father likes the head cabbage rare. over-boiled precious scarce scare Đáp án: over-boiledGiải thích: rare = sốngA. over-boiled: chín kĩ B. previous: quý giá C. scarce: khan hiếm D. scare: sợ hãi Affluent families find it easier to support their children financially. Wealthy Well-off Privileged Impoverished Đáp án: ImpoverishedGiải thích: affluent (giàu có), impoverished (bần cùng, nghèo khổ) The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East. expensive complicated simple and easy to use difficult to operate Đáp án: simple and easy to useGiải thích: sophisticated = tinh vi, phức tạpA. expensive: đắt đỏ B. complicated: phức tạp C. simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng D. difficult to operate: khó hoạt động His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning. elicited irregular secret legal Đáp án: legalGiải thích: illicit = bất hợp phápA. elicited: lộ ra B. irregular: bất thường C. secret: bí mật D. legal: hợp pháp Synthetic products are made from chemicals or artificial substances. natural made by machine man-made unusual Đáp án: naturalGiải thích: Synthetic (nhân tạo, tổng hợp); natural (tự nhiên) My cousin tends to look on the bright side in any circumstance. be optimistic be pessimistic be confident be smart Đáp án: be pessimisticGiải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan >< be pessimistic : bi quan He inherited a lucrative business from his father. lucid unprofitable wealthy profitable Đáp án: unprofitableGiải thích: lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable His replies were inconsistent with his previous testimony. contradicted compatible enhanced incorporated Đáp án: compatibleGiải thích: inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gìcompatible: tương thích, hòa hợp enhanced: nâng cao incorporated: kết hợp A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. uncomfortable responsive calm miserable Đáp án: calmGiải thích: irritable = cáu kỉnh, khó chịuA. uncomfortable: không thoải mái B. responsive: đáp ứng C. calm: bình tĩnh D. miserable: khốn khổ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articlePower Of Attorney / Quyền Của Người Được Ủy NhiệmNext articleHướng dẫn chi tiết cách tối ưu mô tả YouTube Thuỳ Dung Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khi điều khiển xe trên đường vòng người lái xe cần phải... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào trồng nhiều cây cảnh nhất nhất tại nước ta? Load more
Paid employment has doubtedly brought economic and social gains to many women. independently hardly freely certainly Đáp án: certainlyGiải thích: doubtly (a) nghi ngờ >< certainly (a) chắc chắn Her father likes the head cabbage rare. over-boiled precious scarce scare Đáp án: over-boiledGiải thích: rare = sốngA. over-boiled: chín kĩ B. previous: quý giá C. scarce: khan hiếm D. scare: sợ hãi Affluent families find it easier to support their children financially. Wealthy Well-off Privileged Impoverished Đáp án: ImpoverishedGiải thích: affluent (giàu có), impoverished (bần cùng, nghèo khổ) The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East. expensive complicated simple and easy to use difficult to operate Đáp án: simple and easy to useGiải thích: sophisticated = tinh vi, phức tạpA. expensive: đắt đỏ B. complicated: phức tạp C. simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng D. difficult to operate: khó hoạt động His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning. elicited irregular secret legal Đáp án: legalGiải thích: illicit = bất hợp phápA. elicited: lộ ra B. irregular: bất thường C. secret: bí mật D. legal: hợp pháp Synthetic products are made from chemicals or artificial substances. natural made by machine man-made unusual Đáp án: naturalGiải thích: Synthetic (nhân tạo, tổng hợp); natural (tự nhiên) My cousin tends to look on the bright side in any circumstance. be optimistic be pessimistic be confident be smart Đáp án: be pessimisticGiải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan >< be pessimistic : bi quan He inherited a lucrative business from his father. lucid unprofitable wealthy profitable Đáp án: unprofitableGiải thích: lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable His replies were inconsistent with his previous testimony. contradicted compatible enhanced incorporated Đáp án: compatibleGiải thích: inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gìcompatible: tương thích, hòa hợp enhanced: nâng cao incorporated: kết hợp A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. uncomfortable responsive calm miserable Đáp án: calmGiải thích: irritable = cáu kỉnh, khó chịuA. uncomfortable: không thoải mái B. responsive: đáp ứng C. calm: bình tĩnh D. miserable: khốn khổ Kết quả điểm