Trắc nghiệm Ngữ pháp Mệnh đề quan hệ Tiếng Anh 12
Choose the best answer.
There are too many poor people ____ do not have enough to eat in the world.
-
whose
-
whom
-
who
-
which
-
whose
-
whom
-
who
-
which
Trắc nghiệm Ngữ pháp Mệnh đề quan hệ Tiếng Anh 12
Choose the best answer.
The Smiths, _____ house was destroyed in the explosion, were given rooms in the hotel.
-
who’s
-
whom
-
which
-
whose
-
who’s
-
whom
-
which
-
whose
Trắc nghiệm Ngữ pháp Mệnh đề quan hệ Tiếng Anh 12
Choose the best answer.
What was the name of the girl ________ passport was stolen?
-
whose
-
who
-
which
-
when
-
whose
-
who
-
which
-
when
Trắc nghiệm Ngữ pháp Mệnh đề quan hệ Tiếng Anh 12
Choose the best answer.
He often tells me something about his village, _____ he was born.
-
where
-
which
-
that
-
when
-
where
-
which
-
that
-
when
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)
Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0
-
crucial
-
partial
-
financial
-
material
-
crucial
-
partial
-
financial
-
material
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)
Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8
-
declared
-
finished
-
linked
-
developed
-
declared
-
finished
-
linked
-
developed
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)
Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7
-
walked
-
involved
-
missed
-
jumped
-
walked
-
involved
-
missed
-
jumped
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)
Tìm từ có phát âm khác biệt – m0fxl2b9
-
young
-
plough
-
couple
-
cousin
-
young
-
plough
-
couple
-
cousin
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)
Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq
-
Comprise
-
Incline
-
Bewindered
-
Mine
-
Comprise
-
Incline
-
Bewindered
-
Mine
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)
Tìm từ có phát âm khác biệt – zlqd0b3
-
Break
-
Deal
-
Clean
-
Release
-
Break
-
Deal
-
Clean
-
Release
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)
Tìm từ có phát âm khác biệt – kujfl97d
-
Succeeded
-
Prefered
-
Explained
-
Arrived
-
Succeeded
-
Prefered
-
Explained
-
Arrived
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)
Tìm từ có phát âm khác biệt – mzo87bk2
-
Facility
-
Talk
-
Baseball
-
Wall
-
Facility
-
Talk
-
Baseball
-
Wall
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)
Tìm từ có trọng âm khác biệt – s5tz1d0f
-
Promote
-
Power
-
Terror
-
Contrast
-
Promote
-
Power
-
Terror
-
Contrast
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)
Tìm từ có trọng âm khác biệt – 732tyob6
-
Politics
-
Deposit
-
Conception
-
Occasion
-
Politics
-
Deposit
-
Conception
-
Occasion
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)
Tìm từ có trọng âm khác biệt – l1iqftr
-
Morning
-
College
-
Arrive
-
Famous
-
Morning
-
College
-
Arrive
-
Famous
Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)
Tìm từ có trọng âm khác biệt – 54d9tpj1
-
Earthquake
-
Program
-
Prestige
-
Courage
-
Earthquake
-
Program
-
Prestige
-
Courage
Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)
Last year I ________ all of my books in my office.
-
keep
-
kept
-
have kept
-
has kept
-
keep
-
kept
-
have kept
-
has kept
Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)
I like most sports but tennis is my first _______.
-
love
-
lover
-
lovely
-
loveless
-
love
-
lover
-
lovely
-
loveless
Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)
After he had spoken, a _______ silence fell on the room.
-
die
-
death
-
deathly
-
deathless
-
die
-
death
-
deathly
-
deathless
Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)
Is there a shop near hear …………. I can buy a postcard?
-
when
-
which
-
where
-
who
-
when
-
which
-
where
-
who