spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1

  • Assure

  • Culture

  • Furniture

  • Picture


Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb

  • Accumulates

  • Fortifies

  • Compels

  • Catches


Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu

  • Lost

  • Post

  • Most

  • Host


Tìm từ có phát âm khác biệt – w51ocrj

  • Cursed

  • Succeeded

  • Wretched

  • Smiled


Tìm từ có phát âm khác biệt – sa9pum1v

  • Dogged

  • Studied

  • Wanted

  • Depended


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom

  • Wicked

  • Washed

  • Brushed

  • Stopped


Tìm từ có phát âm khác biệt – qjvwbpou

  • Monkey

  • Monday

  • Among

  • Contain


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc

  • Soften

  • Fifteen

  • Enter

  • Party


Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt

  • Drought

  • Bought

  • Foughtought

  • Tought


Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu

  • Loathes

  • Decides

  • Returns

  • Picks

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất