Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1 … By Thuỳ Dung 6 Tháng bảy, 2024 0 40 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1 Assure Culture Furniture Picture Đáp án: AssureĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɔː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb Accumulates Fortifies Compels Catches Đáp án: CatchesĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu Lost Post Most Host Đáp án: LostĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – w51ocrj Cursed Succeeded Wretched Smiled Đáp án: SmiledĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sa9pum1v Dogged Studied Wanted Depended Đáp án: StudiedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom Wicked Washed Brushed Stopped Đáp án: WickedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qjvwbpou Monkey Monday Among Contain Đáp án: ContainĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʌŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc Soften Fifteen Enter Party Đáp án: SoftenĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt Drought Bought Foughtought Tought Đáp án: DroughtĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu Loathes Decides Returns Picks Đáp án: PicksĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – Somebody is using the computer at the moment. …Next articlePhiên đóng cửa tuần này của thị trường chứng khoán Việt Nam, VN – Index là 237.78 điểm, tăng 2,64 điểm so với phiên đóng của tuần trước, tức là mức tăng tương đương với: Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1 Assure Culture Furniture Picture Đáp án: AssureĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɔː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb Accumulates Fortifies Compels Catches Đáp án: CatchesĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu Lost Post Most Host Đáp án: LostĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – w51ocrj Cursed Succeeded Wretched Smiled Đáp án: SmiledĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sa9pum1v Dogged Studied Wanted Depended Đáp án: StudiedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom Wicked Washed Brushed Stopped Đáp án: WickedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qjvwbpou Monkey Monday Among Contain Đáp án: ContainĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʌŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc Soften Fifteen Enter Party Đáp án: SoftenĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt Drought Bought Foughtought Tought Đáp án: DroughtĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu Loathes Decides Returns Picks Đáp án: PicksĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Kết quả điểm