Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi… By Thuỷ Tiên 19 Tháng sáu, 2024 0 36 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d southern growth within although Đáp án: growthGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0 crucial partial financial material Đáp án: materialĐáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i2uauncz merchant sergeant commercial term Đáp án: sergeantGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɜː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dvx8c9rh determine examine Valentine heroine Đáp án: ValentineGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪn/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k888g40c arrives likes laughs helps Đáp án: arrivesGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x informant essential instant resistance Đáp án: essentialGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – r58awjqs Wednesday handsome dependent grandchild Đáp án: dependentGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Adverse reviews in the New York press may greatly …Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – jlnljos… Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d southern growth within although Đáp án: growthGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0 crucial partial financial material Đáp án: materialĐáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i2uauncz merchant sergeant commercial term Đáp án: sergeantGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɜː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dvx8c9rh determine examine Valentine heroine Đáp án: ValentineGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪn/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k888g40c arrives likes laughs helps Đáp án: arrivesGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x informant essential instant resistance Đáp án: essentialGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – r58awjqs Wednesday handsome dependent grandchild Đáp án: dependentGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm