-
repeat
-
repeatedly
-
repetitiveness
-
repetitive
Đáp án: repeatedly
Giải thích:
repeat (v): lặp lại
repeatedly (adv): một cách lặp lại
repetitiveness (n): tính chất lặp đi lặp lại
repetitive (a): có đặc trưng lặp đi lặp lại
Ở đây ta cần một trạng từ để bổ sung nghĩa cho động từ “overlook” ở phía sau. Tạm dịch: Dù cho có khả năng, Peter đã bị bỏ qua nhiều lần thăng chức.