-
admirable
-
congratulate
-
industrial
-
humanity
Đáp án: admirable
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
A. admirable /ˈædmərəbl/ (a) hâm mộ
B. congratulate /kənˈɡrætʃuleɪt/ (v) chúc mừng
C. industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp
D. humanity /hjuːˈmænəti/ (n) nhân loại