spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Mr. Green is responsible __…


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 9682zxx

  • Blanket

  • Because

  • Bedroom

  • Breakfast


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 126mjvqq

  • Without

  • Golden

  • Winsurfing

  • Water


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – c8k75r2

  • Garden

  • Handbag

  • Happen

  • Explain


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – dt69db9j

  • Opponent

  • Personal

  • Semester

  • Eternal


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – vrgbl9j8

  • admirable

  • congratulate

  • industrial

  • humanity


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – fj1pgeik

  • eastward

  • frighten

  • study

  • compare


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – sold3txb

  • elegance

  • expansion

  • dangerous

  • educate


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 97iwd36

  • expand

  • maintain

  • approach

  • comment


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

You can slide the front seats forward if necessary.

  • back

  • beside

  • above

  • under


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours.

  • slow

  • open

  • unsure

  • uninterested


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

I’d like to pay some money into my bank account.

  • withdraw some money from

  • put some money into

  • give some money out

  • leave some money aside


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The doctor advised Peter to give up smoking.

  • stop

  • continue

  • finish

  • consider


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars.

  • unprofitable

  • impoverished

  • inexpensive

  • unfavorable


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues.

  • encourage

  • publicize

  • hinder

  • strengthen


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

She had a cozy little apartment in Boston.

  • uncomfortable

  • warm

  • lazy

  • dirty


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao

Her thoughtless comments made him very angry.

  • honest

  • kind

  • pleasant

  • thoughtful


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Mr. Green is responsible ________hiring employees.

  • for

  • with

  • in

  • about


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Tom’s grandmother died _______1977 _______ the age of 79.

  • on/at

  • in/ at

  • at/in

  • in/on


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

My plan is similar_______ yours, but it is different__________ Ken’s.

  • with/from

  • to/to

  • to/from

  • with/to


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

I’m looking for ____ job. Did Mary get_____ job she applied for?

  • the/the

  • a/a

  • a/the

  • the/a

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất