spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – u0dpm4ai…


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Find one error in each of the following sentences (A, B, C or D)

New sources of energy have been looking for as the number of fossil fuels continues to decrease.

  • sources of energy

  • continues

  • been looking

  • number


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

They_______ time and money doing such a thing.

  • were advising not to waste

  • were advising not to be wasted

  • were advised not to be wasted

  • were advised not to waste


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

“Those eggs of different colors are very artistic.” “Yes, they_______ in Russia”

  • were painted

  • were paint

  • were painting

  • painted


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Someone will pay you in ten days.

  • You are paid in ten days.

  • You will be pay in ten days.

  • You will be paid by someone.

  • You will be paid in ten days.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

Sex’s education is instituted to help the student understandthe process of maturation, to eliminate anxieties related to development, to learn values, and to prevent disease.

  • Sex’s education

  • Understand

  • To eliminate anxieties

  • Related


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

It was not until the end of prehistoric times that the first wheeled vehicles appearing

  • It was

  • Prehistoric

  • wheeled vehicles

  • Appearing


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

Unless there had been a heavy storm, the climbers will not have died.

  • Unless

  • Had been

  • Heavy

  • Will


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao)

Increasing involvement in agriculture by large corporations has resulted in what is known as agribusiness-that is, agriculture with business techniques, including heavy capitalization, specialization of production, and to control all stages of the operation.

  • By large corporations

  • Has resulted in

  • Known as

  • To control


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

His new yatch is certainly an ostentatious display of his wealth.

  • beautiful

  • showy

  • large

  • expensive


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

In the United States, a party can nominate a single candidate for office.

  • refuse

  • keep

  • change

  • appoint


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

I had a glance at the article, but I haven’t read it yet.

  • close look

  • quick look

  • direct look

  • furtive look


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

The new amphitheater was based on the ancient Greek design.

  • underwater theater

  • oval theater

  • sound and light theater

  • mini-theater


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

It is said the Robinhood robbed______ rich and gave the money to ______ poor.

  • the/the

  • the/a

  • a/a

  • a/the


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.

Many places _____ our city are heavily polluted.

  • on

  • in

  • at

  • upon


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Tom’s grandmother died _______1977 _______ the age of 79.

  • on/at

  • in/ at

  • at/in

  • in/on


Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

I’m looking for ____ job. Did Mary get_____ job she applied for?

  • the/the

  • a/a

  • a/the

  • the/a


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – u0dpm4ai

  • tea

  • leather

  • leave

  • lead


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – fri0bilq

  • canal

  • journal

  • refusal

  • infernal


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – dvx8c9rh

  • determine

  • examine

  • Valentine

  • heroine


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 82d8by3p

  • interfered

  • approached

  • established

  • sacrificed

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất