spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v

  • definition

  • suggestion

  • situation

  • production


Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek

  • date

  • face

  • page

  • map


Tìm từ có phát âm khác biệt – l12i2j2

  • crow

  • down

  • crowd

  • browse


Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b

  • yawned

  • damaged

  • taxed

  • blamed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7

  • stool

  • bamboo

  • good

  • loose


Tìm từ có phát âm khác biệt – ifdnfgnz

  • swallowed

  • practiced

  • finished

  • punched


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8

  • village

  • luggage

  • engage

  • damage


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z

  • rained

  • jumped

  • arrived

  • followed


Tìm từ có phát âm khác biệt – sw9p6487

  • lunch

  • kitchen

  • technology

  • purchase


Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x

  • informant

  • essential

  • instant

  • resistance

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất