Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v … By Thuỷ Tiên 24 Tháng mười hai, 2024 0 17 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v definition suggestion situation production Đáp án: suggestionGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – l12i2j2 crow down crowd browse Đáp án: crowGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /aʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7 stool bamboo good loose Đáp án: goodGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /uː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ifdnfgnz swallowed practiced finished punched Đáp án: swallowedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 village luggage engage damage Đáp án: engageGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sw9p6487 lunch kitchen technology purchase Đáp án: technologyGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x informant essential instant resistance Đáp án: essentialGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleLong Lived Assets / Tích Sản Dài HạnNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.My daughter often says that she won’t get married until she (be)_____25 years old…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khi điều khiển xe trên đường vòng người lái xe cần phải... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào trồng nhiều cây cảnh nhất nhất tại nước ta? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v definition suggestion situation production Đáp án: suggestionGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – l12i2j2 crow down crowd browse Đáp án: crowGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /aʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7 stool bamboo good loose Đáp án: goodGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /uː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ifdnfgnz swallowed practiced finished punched Đáp án: swallowedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 village luggage engage damage Đáp án: engageGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sw9p6487 lunch kitchen technology purchase Đáp án: technologyGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x informant essential instant resistance Đáp án: essentialGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Kết quả điểm